TÍNH NĂNG SẢN PHẨM |
DÂY ĐAI PET |
DÂY ĐAI THÉP |
|
Tính năng về môi trường |
Nhiều màu, có khả năng thu hồi tái sử dụng, sau khi đóng gói. Xuất khẩu không hạn chế. |
Có khả năng thu hồi tái chế sau khi sử dụng. Xuất khẩu có hạn chế. |
|
Tính an toàn |
Khi đóng có gây thương tích cho người hay không |
Không |
Có |
Khi cắt đứt có gây thương tích cho người không |
Khó |
Dễ dàng |
|
Khi tiếp xúc với bên ngoài |
Tính chịu nhiệt |
Mạnh |
Mạnh |
Tính hóa học |
Mạnh |
Mạnh |
|
Tính chịu ẩm |
Mạnh (không bị gỉ) |
Yếu ( dễ bị gỉ) |
|
Sức chịu va chạm |
Mạnh |
Trung bình |
|
Tính năng gấp nếp |
Mạnh |
Yếu |
|
Tính năng duy trì sức kéo |
Mạnh |
Yếu |
|
Khả năng gây hư hại cho hàng hóa |
Không |
Có |
|
Bị lỏng khi đóng gói |
Không |
Không |
|
Tính ổn định sau khi đóng gói |
Duy trì ổn định dài lâu, kiên cố |
Khi bị gỉ sét dễ bị đứt |